The word “enhance” in paragraph 2 mostly means ________.
Đáp án đúng: C
Từ “enhance” ở đoạn 2 sát nghĩa nhất với ___________.
A. decrease /dɪˈkriːs/ (v): giảm xuống
B. drop /drɒp/ (v): làm rơi, giảm
C. improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện
D. remain /rɪˈmeɪn/ (v): duy trì
Căn cứ vào:
“Effective communication, skills can help teenagers build stronger relationships with peers, teachers and parents, and can also enhance their performance in school and other activities.” (Giao tiếp hiệu quả, các kỹ năng có thể giúp thanh thiếu niên xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn với bạn bè, giáo viên và cha mẹ, đồng thời cũng có thể nâng cao thành tích của các em ở trường và các hoạt động khác.)
=> enhance /ɪnˈhɑːns/ (v): nâng cao ~ improve
Do đó, C là đáp án phù hợp