The word “intermittently” in paragraph 1 mostly means __________.

Đáp án đúng: C
Từ “intermittently” trong đoạn 1 gần như có nghĩa là _____________.

A. customarily /ˈkʌstəmərəli/ (adv): một cách thông thường, tiêu biểu

B. repeatedly /rɪˈpiːtɪdli/ (adv): lặp lại nhiều lần

C. sporadically /spəˈrædɪkli/ (adv): thỉnh thoảng, một cách ngắt đoạn (dừng lại rồi lại bắt đầu sau một quãng thời gian)

D. continually /kənˈtɪnjuəli/ (adv): một cách lặp đi lặp lại (gây khó chịu, phiền toái)

=> Theo ngữ cảnh trong câu chứa từ:

“Education has been the focus of media attention since the virus has intermittently closed classrooms and campuses over the past year. But despite the disruption, the widespread shift to online learning has given learners and education providers a glimpse of the future.”

(Giáo dục đã trở thành tâm điểm chú ý của giới truyền thông kể từ khi loại virus này khiến các lớp học và trường học chốc chốc lại phải đóng cửa trong năm qua. Nhưng bất chấp sự gián đoạn, sự chuyển đổi rộng rãi sang học trực tuyến đã cho người học và các nhà cung cấp giáo dục cái nhìn về tương lai.)

=> Ta có: intermittently /ˌɪntərˈmɪtəntli/ (adv): một cách ngắt quãng, cách đoạn ~ sporadically
Số bình luận về đáp án: 0