The word “rudimentary” is closest in meaning to ___________.

Đáp án đúng: B
Giải thích: rudimentary (adj) cơ bản = basic (adj) cơ bản, nền tảng Đáp án còn lại:
A. technical (adj) kỹ thuật
C. superior (adj) vượt trội
D. original (adj) ban đầu
Dịch nghĩa: Từ “rudimentary” gần nghĩa nahast với _____.
Số bình luận về đáp án: 0