Their pioneering research showed that the learning motivation of the two groups of learners was quite distinctive from each other, and the comparative group whose learning motivation was stronger performed better than the control group.
Đáp án đúng: B
Kiến thức về sữa lỗi sai về cách dùng từ
*Ta có:
-distinctive /di'stiηktiv/ (adj): một cái gì đó khác biệt, dễ nhận ra bởi vì nó khác với những thứ khác
-distinct /di'stiηkt/ + (from) sth: khác biệt so với cái gì
- comparison group: nhóm nhận được sự can thiệp của thí nghiệm
-control group: nhóm đối chứng
Tạm dịch: Nghiên cứu tiên phong của họ cho thấy động cơ học tập của hai nhóm người học khá khác biệt với nhau và nhóm nhận được sự can thiệp của thí nghiệm có động cơ học tập mạnh mẽ hơn và có kết quả tốt hơn nhóm đối chứng.
Do đó, B/C là đáp án phù hợp: distinctive => distinct; comparative => comparison