Cụm từ: substitute /ˈsʌbstɪˌtjuːt/ for sth: thay thế cho cái gì
A. alternative /ɔːlˈtɜː(r)nətɪv/: nguồn thay thế (không đi với for)
B. imitation /ˌɪmɪˈteɪʃ(ə)n/: sự bắt chước
C. equivalent /ɪˈkwɪvələnt/: sự tương đương
Tạm dịch: Không gì có thể thay thế cho sự chăm chỉ và kiên trì nếu bạn muốn thành công