There's no way I can take a vacation right now, I'm up to my ears in work at the moment.

Đáp án đúng: D
Đáp án D
A. busy (a): bận rộn
B. active (a): năng động
C. stressful (a): căng thẳng
D. unoccupied (a): nhàn rỗi -> Trái nghĩa với be up to the ears (idiom): bận ngập đầu
Tạm dịch: Không có cách nào để tôi có thể đi nghỉ ngay bây giờ, tôi đang bận rộn trong công việc.
Số bình luận về đáp án: 0