They are going to declare details of the plan to the public later this week.
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Họ sẽ công bố chi tiết về kế hoạch này cho công chúng vào cuối tuần này.
=> declare /dɪˈkleə/ (v): tuyên bố, công bố
Xét các đáp án:
A. announce /əˈnaʊns/ (v): thông báo, công bố, tuyên bố, công khai
B. infer /ɪnˈfɜː/ (v): suy ra; luận ra
C. remind /rɪˈmaɪnd/ (v): nhắc nhở
D. notice /ˈnəʊtɪs/ (v): nhận xét; chú ý; để ý
-> declare = announce (v): thông báo, tuyên bố
=> Đáp án A.