They had a deep affection for art. They had painted thousands of pictures by the time they were 70.

Đáp án đúng: A
Cặp từ đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Họ đã có một tình cảm sâu nặng với nghệ thuật. Họ đã vẽ hàng nghìn bức tranh vào năm 70 tuổi.
=> affection /əˈfekʃn/ (n): tình cảm, sự yêu mến
Xét các đáp án
A. fondness /'fɒndnis/ (n): sự trìu mến
B. dream /dri:m/ (n): ước mơ, khát vọng
C. attraction /əˈtrækʃn/ (n ): sức hấp dẫn, sức thu hút
D. ambition /æmˈbɪʃn/ hoài bão, khát vọng
=> affection ~ fondness
* Note:
have affection for…: có tình cảm, yêu thương…
Số bình luận về đáp án: 0