They had to wait ten minutes for the anesthetic to take __________before they stitched up the cut.
Đáp án đúng: A
A. effect /ɪˈfekt/ (n): có kết quả, có hiệu lực, có tác dụng ảnh hưởng
B. impact /ˈɪmpækt/ (n): có tác động, ảnh hưởng mạnh mẽ (thường là cái gì mới mẻ)
C. influence /ˈɪnfluəns/ (n): sức mạnh, ảnh hưởng, tác động đến ai
D. affect /əˈfekt/ (v): tác động, ảnh hưởng đến ai
*Cụm từ: Take effect: phát tác, có tác dụng (thuốc thang) hoặc tạo ra,đạt được kết quả như mong muốn
Tạm dịch: Họ phải đợi mười phút để thuốc mê có hiệu lực trước khi khâu vết cắt.