They have begun to vaccinate children in an attempt to ____________ the spread of the disease.
Đáp án đúng: A
Kiến thức về từ vựng nâng cao
*Xét các đáp án:
A. check /tʃɛk/ (v): kiểm tra;[transitive] cản trở, ngăn chặn cái gì đó tăng lên hay trở nên nghiêm trọng hơn
B. test /tɛst/ (v): kiểm tra
C. prove /pruːv/ (v): chứng tỏ
D. count /kaʊnt/ (v): đếm
Tạm dịch: Họ đã bắt đầu tiêm phòng cho trẻ em trong nỗ lực ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Do đó, A là đáp án phù hợp
Note: in an attempt to do sth: nỗ lực làm gì