They _______ sacrifices so that their only child could have a good education.
Đáp án đúng: B
Kiến thức về collocation
*Xét các đáp án:
A. do /duː/ (v) làm, thực hiện
B. make /meik/ (v) làm, chế tạo
C. provide /prə'vaid/ (v) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho
D. lend /lend/ (v) cho vay, cho mượn
*Ta có:
- to make sacrifices: hy sinh
Do đó, B là đáp án phù hợp
Tạm dịch: Họ đã hy sinh để đứa con độc nhất của họ có thể có một nền giáo dục tốt.
*Note:
- So that /in order that + clause = so as to/in order to/to + V (bare): để mà
- So as/in order for sb to do st: để mà cho ai lam gì
- sacrifice /ˈsækrəˌfaɪs/ (n) sự hy sinh; vật hy sinh