They started, as ………………. gatherings but they have become increasingly formalized in the last few years.
Đáp án đúng: A
A. informal /ɪnˈfɔː.məl/ (a): không chính thức, thân mật
B. informally /ɪnˈfɔːməli/ (adv): không chính thức, thân mật
C. informalize: không tồn tại từ này
D. informality /ˌɪn.fɔːˈmæl.ə.ti/ (n): tính không chính thức
Chỗ trống đứng trước danh từ ‘gatherings’, nên suy ra ta cần một tính từ.
=>Đáp án A
Tạm dịch: Họ bắt đầu như những buổi tụ tập thân mật nhưng ngày càng trở nên trang trọng hơn trong vài năm gần đây.