They __________to work independently and became their own masters.

Đáp án đúng: B
A. break up (phr.v): phân chia, chia tách ra; chấm dứt, kết thúc
B. break away (phr.v): rời khỏi đảng chính trị, bang,.... để thành lập một cái mới
C. break down (phr.v): hỏng hóc (máy móc, xe cộ); trở nên tồi tệ hơn; thất bại; ngất xỉu
D. break off (phr.v): vỡ, bị tách thành từng mảnh do tác động của lực; (+from) dừng nói chuyện hay dừng làm gì một lúc (để làm việc khác chẳng hạn)
Tạm dịch: Họ đã ly khai để làm việc độc lập và trở thành người chủ của chính mình.
Số bình luận về đáp án: 0