They've set up a scientific advisable board to select big projects to tackle.

Đáp án đúng: B
Kiến thức về từ dễ nhầm lẫn
*Ta có cặp từ dễ nhầm lẫn:
advisable (adj) – advisory (adj)
- advisable /ædˈvaɪzəbəl/ (adj) thích hợp, đáng theo
- advisory /əd´vaizəri/ (adj) tư vấn, cố vấn
Tạm dịch: Họ đã thành lập một ban cố vấn khoa học để lựa chọn các dự án lớn để giải quyết.
Sửa: advisable → advisory
Do đó, B là đáp án phù hợp
*Note:
- scientific /,saiən'tifik/ (adj) (thuộc) khoa học; có tính khoa học
- board /bɔ:d/ (n) ban, uỷ ban, bộ
- tackle /'tækl/ (v) xử trí, giải quyết, khắc phục
Số bình luận về đáp án: 2