This century has witnessed environmental ________ on an unprecedented scale.
Đáp án đúng: C
Kiến thức về từ loại:
*Xét các đáp án:
A. destructive /dis'trʌktiv/ (adj) phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt
B. destroy /dis'trɔi/ (v) phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt
C. destruction /dis'trʌk∫n/ (n) sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá
D. destructively /dɪˈstrʌktɪvli/ (adv) đạp đổ, phá hoại
Nhận thấy vị trí cần điền nằm sau tính từ environmental → cần một danh từ
Do đó, C là đáp án hợp lý.
Tạm dịch: Thế kỷ này đã chứng kiến sự tàn phá môi trường trên quy mô chưa từng có.
*Note:
- witness /'wɪtnəs/ (v) chứng kiến
- unprecedented /ʌn´presi¸dentid/ (adj) chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra