This soup is too hot to eat. I’ll wait for it to cool _____.
Đáp án đúng:
Ta có cụm động từ:
- cool down (phrasal verb):
+ nguội, trở nên mát mẻ hơn
+ trở nên bình tĩnh, ít phấn khích hoặc ít nhiệt tình hơn
→ Đáp án: This soup is too hot to eat. I’ll wait for it to cool down.
Tạm dịch: Món canh này nóng quá không ăn được. Tôi sẽ đợi cho nó nguội.