Thu had been studying very hard for the exam, but she still felt tense.

Đáp án đúng: B
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch:
Thu đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi, nhưng cô ấy vẫn cảm thấy căng thẳng.
=> tense /tens/(a): căng thẳng
*Xét các đáp án:
A. proud /praʊd/ (a): tự hào
B. under pressure: áp lực
C. relaxed /rɪˈlækst/ (a): thư giãn
D. confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ (a): tự tin
=> tense ~ under pressure
Do đó, B là đáp án phù hợp
Số bình luận về đáp án: 0