To let them see the clear change in the case, the presenter put them in the __________.

Đáp án đúng: B
Kiến thức về cụm từ cố định
Ta có:

A. situation /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ (n): tình hình, tình trạng
B. picture /ˈpɪk.tʃər/ (n): bức tranh, bối cảnh tình hình
C. interpretation /ɪnˌtɜː.prəˈteɪ.ʃən/ (n): lời giải thích, sự lí giải
D. plan /plæn/ (n): kế hoạch
- Put/ Keep someone in the picture: cho ai biết về sự việc, tình hình diễn biến của sự việc
=> Đáp án đúng: B
Tạm dịch:
Để họ nắm được những tình tiết thay đổi trong vụ án, người trình bày đã cập nhật tình hình cho họ.
Số bình luận về đáp án: 0