Today's meeting is postponed and it will be held next week. (PUT)
Today's meeting has ………………......………..……..until next week.
Đáp án đúng:
Kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Cuộc họp hôm nay bị hoãn lại và nó sẽ được tổ chức vào tuần sau.
-> Ta có cụm động từ:
Put off: trì hoãn, hoãn lại
=> Do đó, ta viết lại câu như sau: Today's meeting has been put off until next week.