Until 1986 most companies would not even allow women to take the exams, but such gender discrimination is now disappearing.
Đáp án đúng: D
Trái nghĩa – Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Cho đến năm 1986, hầu hết các công ty thậm chí không cho phép phụ nữ tham gia các kỳ thi, nhưng sự phân biệt giới tính như vậy bây giờ đã biến mất.
=> discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n): sự phân biệt đối xử
Xét các đáp án:
A. unfairness /ʌnˈfeənəs/ (n): sự không công bằng, sự bất công
B. injustice /ɪnˈdʒʌstɪs/ (n): sự bất công
C. partiality /pɑːʃiˈæləti/ (n): sự thiên vị
D. equality /iˈkwɒləti/ (n): sự bình đẳng
=> Do đó, discrimination >< equality
*Note: take the exam: tham gia kì thi, thi cử