Wait until they're out of earshot, then I'll tell you exactly what happened to them when they were on holiday.

Đáp án đúng: B
Đồng nghĩa- kiến thức về cụm từ cố định
Tạm dịch:
Hãy đợi cho đến khi họ đi xa không nghe được, sau đó tôi sẽ cho bạn biết chính xác điều gì đã xảy ra với họ khi họ trong kì nghỉ.
=> out of earshot: đi xa ngoài tầm có thể nghe thấy được
*Xét các đáp án:

A. beyond power: sức mạnh vượt bậc
B. unable to hear: không thể nghe được
C. out of sight: ngoài tầm mắt
D. impossible to know: không thể biết
=> Do đó, out of earshot ~ unable to hear
Số bình luận về đáp án: 2