We ________ a barbecue tomorrow. It's all planned, so I hope it won't rain.

Đáp án đúng: D
Kiến thức về thì:
Kế hoạch được đưa ra trước thời điểm nói => thì Tương lai gần “be going to”: S + am/is/are going to + V-inf
Tạm dịch: Chúng ta sẽ có một bữa tiệc nướng vào ngày mai. Tất cả đã được lên kế hoạch, vì vậy tôi hy vọng trời sẽ không mưa.
Số bình luận về đáp án: 0