We ___________ at the back of the room like naughty schoolchildren.
Đáp án đúng: A
A. giggle /ˈɡɪɡəl/ (v): cười (theo kiểu cười khúc khích, cười rúc rích thường vì điều gì đó thật ngớ ngẩn… và cười liên tục, không kiểm soát được)
B. grin /ɡrɪn/ (v): cười (theo kiểu cười toe toét hoặc cười tươi, thường vì sung sướng hạnh phúc)
C. chuckle /ˈtʃʌkəl/ (v):cười (theo kiểu cười mỉm, cười thầm)
D. smile /smaɪl/ (v): cười (nụ cười to)
Tạm dịch: Chúng tôi đã ngồi cười khúc khích ở đằng sau khán phòng như những đứa học trò nghịch ngợm.