A. lean /liːn/ (v): dựa, tựa, chống
B. bend /bend/ (v): uốn cong
C. decline /dɪˈklaɪn/ (v): nghiêng đi, nghiêng mình
D. spare /speər/ (v): để dành, tiết kiệm, tằn tiện
Cụm từ: Bend the rules: bẻ cong pháp luật, lách luật
Dịch nghĩa: Chúng ta không thể bẻ cong luật để trả tự do cho những người này, vì tội trạng của họ đã quá nghiêm trọng.