We have to work against the clock so as to meet the deadline of the clients tomorrow.

Đáp án đúng: B
Trái nghĩa – kiến thức về thành ngữ và cụm từ
Tạm dịch: “Chúng tôi phải chạy đua với thời gian để kịp thời hạn của khách hàng vào ngày mai.”
=> work against the clock: cố gắng hoàn thành một công việc nào đó trong một khoảng thời gian ngắn ngủi; chạy đua với thời gian
*Xét các đáp án:

A. work in a haste: làm việc vội vàng
B. work slowly: làm việc chậm rãi
C. work as fast as possible: làm việc càng nhanh càng tốt
D. work strenuously: làm việc vất vả
Do đó, work against the clock >< work slowly
*Note:

- so as to/in order to/to + V: để mà
- meet the deadline: hoàn thành, kịp hạn chót
- in a haste: vội vàng, hấp tấp
Số bình luận về đáp án: 23