We knew that she had got the job when we saw her _________ talking on the phone.
A. excite
B. exciting
C. excited
D. excitedly
Đáp án đúng: D
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ "talk"
Dịch:
Chúng tôi biết rằng cô ấy đã có được công việc khi chúng tôi thấy cô ấy hào hứng nói chuyện điện thoại.
Số bình luận về đáp án: 2