We were always a bit dubious about the advantages these changes would actually bring.

Đáp án đúng: B
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch:
Chúng tôi luôn có chút nghi ngờ về những lợi ích mà những thay đổi này thực sự mang lại.
=> dubious /ˈdjuːbiəs/ (a): nghi ngờ
*Xét các đáp án:
A. ingenious /ɪnˈdʒiːniəs/ (a): thông minh, khéo léo, xuất chúng
B. doubtful /ˈdaʊtfl/ (a): nghi ngờ
C. plausible /ˈplɔːzəbl/ (a): hợp lý, khả thi
D. prejudiced /ˈpredʒədɪst/ (a):thành kiến
=> dubious ~ doubtful
Do đó, B là đáp án phù hợp
Số bình luận về đáp án: 0