Well, I want to go straight to university, but I'm also thinking of applying for a temporary job in the summer.
Đáp án đúng: C
Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: À thì, em muốn vào thẳng đại học, nhưng em cũng đang tính xin một công việc tạm thời trong hè.
=> temporary/ˈtemprəri/ (a): tạm thời, nhất thời
*Xét các đáp án:
A. part-time /ˌpɑːt ˈtaɪm/ (a): bán thời gian
B. full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/ (a): toàn thời gian
C. permanent /ˈpɜːmənənt/ (a): lâu dài, thường xuyên
D. seasonal /ˈsiːzənl/ (a): thay đổi theo mùa
=> Do đó: temporary >< permanent
*Note:
+think of/about doing sth: cân nhắc làm gì
+apply for sth: nộp đơn ứng tuyển cho cái gì