We’ll make______________for lost time if we keep working for a couple more hours.
Đáp án đúng: B
A. make out sth (phr.v): hiểu, nghe thấy, nhìn thấy được
B. make up sth (phr.v): hình thành, tạo ra cái gì; bịa chuyện; bù đắp; lau chùi, dọn dẹp,...
C. make for sth (phr.v): đi hướng về phía cái gì; giúp, hỗ trợ để làm cho điều gì trở nên có thể
D. make of sth (phr.v): hiểu được ngữ nghĩa, ý nghĩa hoặc tính cách của ai/cái gì
*Cụm từ: Make up for sth (phr.v): bù đắp cho cái gì
Tạm dịch: Chúng ta sẽ phải bù đắp cho thời gian bị mất nếu chúng ta vẫn tiếp tục làm việc thêm khoảng vài giờ nữa.
*Note: keep doing sth: tiếp tục làm gì