We're surprised to hear that his musical talent was nurtured by their loving parents when he was a child.

Đáp án đúng: C
đáp án C
Từ đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch:
Chúng tôi rất ngạc nhiên khi biết rằng tài năng âm nhạc của anh ấy được nuôi dưỡng bởi tình yêu của cha mẹ khi anh còn nhỏ.
=> Nurture (v) /'nɜ:rt∫ər/ = foster (v) /'fa:stər/: nuôi dưỡng, bồi đắp
Các đáp án khác:
A. abandon /ə'bændən/ (v): bỏ rơi
B. limit /'lɪmɪt/ (v): hạn chế
D. restrict /rɪ'strɪkt/ (v ): hạn chế
Số bình luận về đáp án: 0