What are you going to do after you ________?
Đáp án đúng: A
Kiến thức về từ loại
A. graduate /ˈɡrædʒuət/ (n): tốt nghiệp
B. graduation / ˌꞬrædʒuˈeɪʃn / (n): sự tốt nghiệp, lễ trao bằng tốt nghiệp
C. graduated /ˈɡrædʒueɪtɪd/ (a): đã tốt nghiệp
D. graduating (Ving): tốt nghiệp
Chỗ trống đang cần một động từ chính cho mệnh đề after.
Tạm dịch: Bạn sẽ làm gì sau khi bạn tốt nghiệp?