A. plenty /ˈplenti/ (n): nhiều
B. ample /ˈæmpl/ (adj): nhiều, dư thừa; phong phú, dồi dào
C. expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng
D. big (adj): lớn
Dùng ample đi với từ space (collocation).
Dịch nghĩa: Điều em thích ở nhà hàng này là không gian đậu xe rộng rãi, thoải mái.