What is the past participle form of the verb “
see
”?
A. saw
B. sawed
C. seed
D. seen
Đáp án đúng: D
- Dạng quá khứ phân từ của động từ “
see
” là “
seen
”.
⇒Tạm dịch:
Dạng quá khứ phân từ của động từ “
see
” là gì?
Số bình luận về đáp án: 0