What is the word “reservoirs” closest in meaning to?

Đáp án đúng: B
Từ “reservoirs” gần nghĩa nhất với nghĩa nào?
A. conservation /ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ (n): sự bảo tồn, sự giữ gìn
B. restoring lake: hồ dùng cho việc khôi phục
C. large area: khu vực rộng lớn
D. stream /striːm/ (n): dòng suối,
Dựa vào thông tin đoạn văn 2:
Oil is the world’s primary fuel source for transportation. Most oil is pumped out of underground reservoirs, but it can also be found embedded in shale and tar sands. (Dầu là nguồn nhiên liệu chính của thế giới cho giao thông vận tải. Hầu hết dầu được bơm ra từ các bể chứa dưới lòng đất, nhưng nó cũng có thể được tìm thấy trong cát đá phiến và cát hắc ín.)
Số bình luận về đáp án: 0