A. sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ (n): sự tham quan. Ngoài ra, sightseeing còn là dạng Ving của động từ sightsee (v): thăm thú, vãn cảnh
B. traveling: dạng Ving của travel /ˈtrævl/ (v): du lịch
C. looking: dạng Ving của look /lʊk/ (v): nhìn
D. touring: dạng Ving của tour /tʊə(r)/ (v): du lịch
Tạm dịch: Khi mà Ali đến Luân Đôn anh ta dành tất cả thời gian ngắm cảnh và tham quan tất cả các bảo tàng và tòa nhà nổi tiếng.