When her schoolwork got to be too much; Pam had a tendency to procrastinate, which always put her further behind.

Đáp án đúng: B
Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch
:Khi bài tập ở trường của cô ấy trở nên quá nhiều; Pam có xu hướng trì hoãn, điều này luôn khiến cô ấy bị tụt lại phía sau.
=>procrastinate/proʊˈkræstəˌneɪt/ (v): để chậm lại, trì hoãn
*Xét các đáp án:

A. dedicate herself wholeheartedly:cống hiến hết mình
B. put off until a later time: trì hoãn cho đến một thời gian sau
C. quit what is being done: bỏ những gì đang được thực hiện
D. make a greater effort: nỗ lực nhiều hơn
=> Do đó:procrastinate ~ put off until a later time
*Note:
Delicate oneself to doing sth: cống hiến bản thân làm gì
Put off = postpone: trì hoãn
Make an effort/ attempt to do sth: nỗ lực làm gì
Have a tendency to do sth: có xu hướng làm gì
Số bình luận về đáp án: 0