When I came across him in front of the office, he was conspicuous as usual with a big yellow bow tie.
Đáp án đúng: A
Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Khi tôi bắt gặp anh ta trước văn phòng, anh ta trông rất dễ nhận ra như thường lệ với chiếc nơ lớn màu vàng.
=> Conspicuous /kənˈspɪkjuəs/ (a): dễ nhìn thấy, đáng chú ý
A. easily seen: dễ nhìn thấy
B. popular /ˈpɒpjələr/ (a): phổ biến
C. unnoticeable / ʌn ˈnəʊtɪsəbəl/ (a): khó nhận ra
D. open /ˈəʊpən/ (a): mở