When the business gets into the groove, he will probably offer permanent jobs to the most valued employees.
Đáp án đúng: D
Từ trái nghĩa – kiến thức về thành ngữ
Tạm dịch: Khi công việc kinh doanh đi vào quỹ đạo, anh ấy có thể sẽ cung cấp việc làm lâu dài cho những nhân viên được đánh giá cao nhất.
- Idiom: be/get into the groove: đi vào quỹ đảo, bắt đầu hoạt động hoặc thành công
*Xét các đáp án:
A. phát triển thành công
B. đi vào một đường thẳng
C. cải thiện
D. trở nên tồi tệ hơn
=> gets into the groove >< becomes worse
Do đó, D là đáp án phù hợp