When you cross the street, be careful and be on the alert for the bus.

Đáp án đúng: C
Đáp án C. watch out for
Giải thích:
(to) be on the alert = (to) watch out (for sth): cảnh giác, đề phòng
Các đáp án còn lại:
A. (to) look/ search for sbd/ sth: tìm kiếm ai/ cái gì
C. (to) search for: tìm kiếm
D. (to) watch for sbd/ sth: chờ, rình
Dịch nghĩa: Khi bạn băng qua đường, hãy cẩn thận và cảnh giác xe buýt
Số bình luận về đáp án: 8