Where have you been? I tried to phone you but I couldn’t _____________.

Đáp án đúng: B
Kiến thức về cụm từ cố định
A. look through = read st quickly : đọc nhanh, đọc qua loa
B. get through = overcome, manage to deal with a difficult situation : xoay sở, đối phó,thành công vượt qua
= finish dealing with some work, a subject, etc.= hoàn thành
= contact : liên lạc
= reach a good enough standard to pass a test : thi đỗ
C. go through = experience a difficult or unpleasant situation : chịu đựng
= be officially accepted or approved ( law, plan, deal, ect) : được thông qua
= used/spend/eat all of st : dùng hết
= practice : luyện tập
= examine : kiểm tra
D. run through = repeat st in order to practise it : tập dượt qua
= read, look at, or explain st quickly : nhìn qua, giải thích nhanh gọn
Tạm dịch: Bạn đã ở đâu vậy? Tôi đã cố gọi cho bạn nhưng tôi không thể liên lạc được.
Số bình luận về đáp án: 0