“Where’s that ______ dress that your grandma gave you?”.

Đáp án đúng: B
Đáp án B.
Chủ điểm ngữ pháp liên quan tới Thứ tự tính từ trong một cụm danh từ.
Opinion - tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. (beautiful, wonderful, terrible…)
Size - tính từ chỉ kích cỡ. (big, small, long, short, tall…
Age - tính từ chỉ độ tuổi. (old, young, old, new…)
Shape - tính từ chỉ hình dạng (circular, square, round, rectangle... )
Color - tính từ chỉ màu sắc. (orange, yellow, light blue…)
Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. (Japanese, American, Vietnamese…)
Material – tính từ chỉ chất liệu (stone, plastic, leather, steel, silk…)
Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng
OSASCOMP: Ông Sáu Ăn Súp Cơm Ông Mập Phì
Từ đó suy ra đáp án B. lovely (dễ thương- Opinion) + long (dài- Size) + pink (màu hồng- Color) + silk (lụa- Material).
Số bình luận về đáp án: 0