A. let the cat out of the bag: "để con mèo xổng khỏi cái túi" - vô tình làm lộ bí mất
B. put the cat among the pigeons: "con mèo nhảy vào đàn bồ câu" - làm mọi người bối rối, lúng túng
C. have kittens: "nuôi mèo con" - lo lắng, sợ hãi, tức giận về điều gì
D. kill two birds with one stone: một mũi tên trúng hai đích
Tạm dịch: Tại sao em lại tiết lộ và đề cập về buổi tiệc với Sophie? Thật sự bất ngờ.