Đáp án đúng: A
wicked/'wikid/ (adj): xấu xa (đuôi ed bất qui tắc)
watched/'wɒtʃt/(v): nhìn
stopped /stopt/ (v): ngừng cooked /kukt/ (v): nấu chín
Đáp án A đọc kết thúc là ―/id/, các đáp án còn lại là ―/t/
Số bình luận về đáp án: 0