With great effort, she passed the driving test at the first attempt.
Đáp án đúng: A
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Với nỗ lực lớn, cao, cô đã vượt qua kỳ thi sát hạch lái xe ngay lần đầu tiên.
=> pass /pæs/ (v): vượt qua, đỗ
*Xét các đáp án:
A. succeed in (doing st): thành công làm gì
B. fail /feɪl/ (v): trượt, thất bại
C. enroll /ɪnˈrəʊl/ (v): đăng ký, ghi danh
D. deter /dɪˈtɜːr/ (v); ngăn cản
Do đó, passed ~ succeeded in