A. popularly (adv): một cách phổ biến
B. popular (a): phổ biến, nổi tiếng
C. popularize (v): phổ biến hóa, phổ cập, làm cho mọi người biết đến
D. popularity (n): sự phổ biến
=> Sau quite (adv) cần một tính từ.
=> Cấu trúc: be popular with: được yêu thích/phổ biến với
Dịch: Với tính tình hài hước, Martin được các học sinh yêu thích.