Women's salaries are becoming important to their household budgets.
Đáp án đúng: A
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Tiền lương của phụ nữ đang trở nên quan trọng đối với ngân sách gia đình của họ.
=> budget /ˈbʌdʒɪt/ (n): ngân sách
*Xét các đáp án:
A. fund /fʌnd/ (n): quỹ, kinh phí
B. cost /kɔːst/ (n): giá, chi phí (thường ám chỉ đến phí tổn khi tiến hành công việc, tính toán những chi phí tài chính)
C. expense /ɪkˈspens/ (n): chi phí ( thường ngụ ý đến chi phí cộng với phí tổn phụ trội do hành động chi tiêu đó phát sinh ra)
D. fee /fiː/ (n): học phí, tiền công
Do đó, budget ~ fund