"You have just got a promotion. Congratulations!" Peter said to his friend.
Đáp án đúng: D
Đáp án D
Giải thích: Cụm từ: to congratulate sb on sth: chúc mừng ai đó về việc gì
Dịch nghĩa: "Bạn vừa được thăng chức. Chúc mừng!" Peter nói với bạn mình.
Peter chúc mừng bạn của mình về việc thăng chức.