You may use the facilities freely. They are all at your _______.

Đáp án đúng: D
A. disposition /ˌdɪspəˈzɪʃən/ (n): sự sắp xếp, bố trí
B. dispossession /ˌdɪspəˈzeʃən/ (n): sự tước quyền sở hữu
C. display /dɪˈspleɪ/ (n): sự phô bày, trưng bày
D. disposal /dɪˈspəʊzəl/ (n): sự vứt bỏ đi
Cụm từ: at one's disposal: tuỳ ý sử dụng
Dịch nghĩa: Bạn có thể tự do sử dụng các thiết bị. Tất cả đều tuỳ ý bạn sử dụng.
Số bình luận về đáp án: 0