You might find it hard to answer the questions in the ............................ time. LOT

Đáp án đúng:
Kiến thức về từ loại
*Ta có:

-lot /lɒt/ (n): số lượng lớn, nhiều
-allot /əˈlɒt/ (v): phân phát, chia phần
-allotment /əˈlɒtmənt/ (n): sự phân phát, sự chia phần; mảnh đất trong khu vườn, sân sau nhà
Ta cần một tính từ đứng trước danh từ “time”
Tạm dịch: Bạn có thể thấy khó trả lời các câu hỏi trong thời gian quy định.
=> Đáp án: allotted
Số bình luận về đáp án: 0