You should _____________ some money in case of emergencies.

Đáp án đúng: D
Kiến thức về cụm động từ
A. put away: cất đi, để lại vào vị trí cũ (sau khi dùng xong)
B. put down: trả tiền (đặc biệt là chỉ trả một phần); dẹp loạn, trấn áp (khởi nghĩa, bạo loạn ...) bằng vũ lực
C. put in: đưa vào, thêm vào; cài đặt, thiết lập
D. put aside: để dành, tiết kiệm; bỏ ngoài tai, bác bỏ (sự không đồng ý, sự ngăn cản)
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án D hợp lí.
Tạm dịch: Bạn nên để dành một số tiền để đề phòng những trường hợp khẩn cấp.
Note:
in case (of): trong trường hợp, phòng khi
emergency /i'mɜ:dʒensi/ (n): tình huống khẩn cấp
Số bình luận về đáp án: 0